loading
Liên hệ

Mainboard Gigabyte Z490 AORUS XTREME

Thương hiệu: Gigabyte

Tình trạng: Còn hàng

19.799.000₫ 21.209.000₫
- +

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Chíp xử lý

Support for 10th Generation Intel® Core™ i9 processors/Intel® Core™ i7 processors/ Intel® Core™ i5 processors/Intel® Core™ i3 processors/Intel® Pentium® processors/ Intel® Celeron® processors in the LGA1200 package L3 cache varies with CPU (Please refer to "CPU Support List" for more information.)

Bộ nhớ Ram

Intel® Core™ i9/i7 processors: Support for DDR4 5000(O.C.)/4933(O.C.)/4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors: Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode) Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules (Please refer "Memory Support List" for more information.)

Chipset

Intel® Z490 Express Chipset

Khe cắm mở rộng

1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8) * The PCIEX8 slot shares bandwidth with the PCIEX16 slot. When the PCIEX8 slot is populated, the PCIEX16 slot operates at up to x8 mode. 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4) * The PCIEX4 slot shares bandwidth with the M2P_PCH connector. The PCIEX4 slot operates at up to x2 mode when an M.2 SSD is installed in the M2P_PCH connector. (All of the PCI Express x16 slots conform to PCI Express 3.0 standard.)

Giao tiếp

Chipset+Intel® Thunderbolt™ 3 Controller: 2 x USB Type-C™ ports on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support Chipset: 1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header 4 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel Chipset+USB 3.2 Gen 1 Hub: 4 x USB 3.2 Gen 1 ports (2 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header) Chipset+2 USB 2.0 Hubs: 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers with the included front USB header extension cable)

Cổng I/O phía sau

1 x Q-Flash Plus button 1 x Clear CMOS button 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 2 x Thunderbolt™ 3 connectors (USB Type-C™ ports, with USB 3.2 Gen 2 support) 4 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 2 x USB 2.0/1.1 ports 1 x HDMI port 2 x RJ-45 ports 1 x optical S/PDIF Out connector 5 x audio jacks

Cổng I/O ở trong

1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 4 x system fan headers 2 x system fan/water cooling pump headers 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 6 x SATA 6Gb/s connectors 3 x M.2 Socket 3 connectors 1 x noise detection header 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C™ header, with USB 3.2 Gen 2 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 1 x USB 2.0/1.1 header 2 x temperature sensor headers 1 x power button 1 x reset button 1 x OC button 2 x BIOS switches Voltage Measurement Points

Wifi

Intel® Wi-Fi 6 AX201 WIFI a, b, g, n, ac with wave 2 features, ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band BLUETOOTH 5.1 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate * Actual data rate may vary depending on environment and equipment.

Kết nối mạng LAN

1 x Aquantia 10GbE LAN chip (10 Gbit/5 Gbit/2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) (LAN1) 1 x Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) (LAN2)

Âm thanh

Realtek® ALC1220-VB codec+ESS ES9218P DAC (front panel audio) Realtek® ALC1220-VB codec+ESS ES9018K2M DAC+TI OPA1622 operational amplifier (rear panel audio) Support for DTS:X® Ultra High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out

Hệ điều hành hỗ trợ

Support for Windows 10 64-bit

Kích thước

E-ATX Form Factor; 30.5cm x 27.1cm

Bảo hành

36 tháng

Hãng sản xuất

GIGABYTE

Nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng chúng tôi luôn hỗ trợ "Đổi trả hoặc nâng cấp sản phẩm" trong 30 ngày đầu kể từ khi nhận hàng.


VỚI ĐIỀU KIỆN CHÍNH SÁCH NHƯ SAU
Trả hàng:
👉 Phát hiện sản phẩm không đúng với báo giá.
👉 Phát hiện sản phẩm không phải hàng chính hãng.
👉 Sản phẩm không đúng nhu cầu mà nhân viên đã khảo sát và tư vấn trong hợp đồng.

Đổi hàng nâng cấp:
👉 Khi sản phẩm không đáp ứng nhu cầu phát sinh của khách hàng (Hỗ trợ đổi 1 lần)

SẢN PHẨM BỊ TỪ CHỐI ĐỔI - TRẢ:
👉Sản phẩm không còn đầy đủ phụ kiện & vỏ hộp
👉Bị lỗi do người sử dụng hoặc tác nhân bên ngoài không phải do kỹ thuật hoặc nhà sản xuất
Thông tin chi tiết về chính sách ĐỔI - TRẢ quý khách hàng vui lòng đọc thêm dưới chân trang web để tránh phát sinh trong quá trình mua bán.

Cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng!.