-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mainboard ASUS PRIME TRX40-PRO là sản phẩm cao cấp để mang lại hiệu năng tối đa cho các bộ vi xử lý AMD thế hệ mới nhất, dành cho các nhà thiết kế / đồ hoạ chuyên nghiệp. Với sự cộng hưởng từ thiết kế mạnh mẽ cùng giải pháp làm mát cao cấp, khe PCIe 4.0 và các phần mềm tinh chỉnh thông minh, Mainboard ASUS PRIME TRX40-PRO xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống chuyên nghiệp
Với sự ra đời của dòng sản phẩm AMD Ryzen Threadripper có số lượng nhân và luồng nhiều nhất từ trước tới giờ, và ASUS PRIME TRX40-PRO sẵn sàng cho việc đó.
ASUS PRIME TRX40-PRO rất chú trọng trong việc cung cấp đầy đủ điện năng cho CPU, với 16 pha điện nguồn sử dụng linh kiện cao cấp hoạt động ổn định ở các môi trường khắc nghiệt mà vẫn duy trì được hiệu năng ấn tượng
Với các hệ thống Workstation cần sử dụng nhiều tới 3 GPU cùng lúc để tăng tốc hiệu năng làm việc, ASUS PRIME TRX40-PRO vẫn đáp ứng đầy đủ băng thông PCIe 4.0 x16 tới cả 3 khe mà không hề bị giảm hiệu năng.
CPU | AMD Socket sTRX4 for 3rd Gen AMD Ryzen™ Threadripper™ Series Desktop Processors Refer to www.asus.com for CPU support list |
Chipset | Build in AMD TRX40 |
Bộ nhớ
|
3rd Gen AMD Ryzen™ Threadripper™ Series Desktop processors |
8 x DIMM, Max. 256GB, DDR4 3200/2933/2800/2666/2400/2133 MHz ECC and non-ECC, Un-buffered Memory | |
Multi-GPU Support | Supports NVIDIA® Quad-GPU SLI® Technology |
Supports NVIDIA® 2-Way SLI® Technology | |
Supports AMD Quad-GPU CrossFireX™ Technology | |
Supports AMD 2-Way CrossFireX Technology | |
Expansion Slots | 3rd Gen AMD Ryzen™ Threadripper™ Series Desktop processors |
3 x PCIe 4.0 x16 (x16/x16/x16) * | |
AMD TRX40 chipset | |
1 x PCIe 4.0 (x4 mode) | |
Storage | 3rd Gen AMD Ryzen™ Threadripper™ Series Desktop processors : |
2 x M.2 Socket 3, with M key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices support(PCIe 4.0 x4 mode) | |
AMD TRX40 chipset : | |
1 x M.2 Socket 3, with vertical M key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices support(SATA & PCIe 4.0 x4 mode) | |
8 x SATA 6Gb/s port(s), | |
Support Raid 0, 1, 10 | |
LAN | Intel® I211-AT |
ASUS Turbo LAN Utility | |
ASUS LAN Guard | |
Audio | Realtek® ALC S1220 8-Channel High Definition Audio CODEC featuring Crystal Sound 3 |
- Impedance sense for front and rear headphone outputs | |
- Internal audio Amplifier to enhance the highest quality sound for headphone and speakers | |
- Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking | |
- High quality 120 dB (Line-out at rear) and 108 dB SNR recording input (Line-in) | |
Audio Feature : | |
- DTS X®:Ultra | |
- Optical S/PDIF out port(s) at back panel | |
Audio Shielding: Ensures precision analog/digital separation and greatly reduced multi-lateral interference | |
- Dedicated audio PCB layers: Separate layers for left and right channels to guard the quality of the sensitive audio signals | |
#NAME? | |
- Unique de-pop circuit: Reduces start-up popping noise to audio outputs | |
USB Ports | AMD Ryzen™ Threadripper™ Processors : |
4 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (4 at back panel, , 3 x Type-A+1 x Type-C) | |
AMD TRX40 chipset : | |
1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector port(s) (1 at mid-board) | |
AMD TRX40 chipset : | |
6 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (2 at back panel, , Type-A, 4 at mid-board) | |
AMD TRX40 chipset : | |
2 x USB 2.0 port(s) (2 at mid-board) | |
ASMedia® USB 3.2 Gen 1 controller : | |
4 x USB 3.2 Gen 1 port(s) (4 at back panel, , Type-A) | |
GL852G USB Hub : | |
2 x USB 2.0 port(s) (2 at mid-board) | |
Special Features | ASUS Dual Intelligent Processors 5-Way Optimization by Dual Intelligent Processors 5 : |
5Way Optimization tuning key perfectly consolidates TPU, EPU, DIGI+ VRM, Fan Expert 4, and Turbo App | |
ASUS SafeSlot - Protect your graphics card Investment | |
AURA : | |
- Aura RGB Strip Headers | |
- Aura Lighting Effects Synchronization with compatible ASUS ROG devices | |
- Addressable Gen 2 Header | |
ASUS Exclusive Features : | |
- AI Suite 3 | |
- Ai Charger | |
- Onboard Button : Power | |
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode featuring friendly graphics user interface | |
- Turbo LAN | |
- Crystal Sound 3 | |
- Armoury Crate | |
- Pre-mounted I/O Shield | |
ASUS Quiet Thermal Solution : | |
- Stylish Design Heat-pipe solution | |
- Stylish Fanless Design with M.2 Heat-sink solution | |
- ASUS Fan Xpert 4 | |
ASUS EZ DIY : | |
- ASUS EZ Flash 3 | |
- ASUS USB BIOS FlashBack™ | |
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode | |
- Multi-language BIOS | |
ASUS Q-Design : | |
- ASUS Q-Code | |
- ASUS Q-LED (CPU, DRAM, VGA, Boot Device LED) | |
- ASUS Q-Slot | |
- ASUS Q-DIMM | |
- ASUS Q-Connector | |
Back I/O Ports | 1 x LAN (RJ45) port(s) |
4 x USB 3.2 Gen 2 (teal blue) (3 x Type-A+1 x Type-C) (one port can be switched to USB BIOS FlashBack™) | |
6 x USB 3.2 Gen 1 (blue) | |
1 x Optical S/PDIF out | |
5 x Audio jack(s) | |
1 x USB BIOS FlashBack™ Button(s) | |
Internal I/O Ports | 1 x Q_Code |
2 x Aura RGB Strip Header(s) | |
2 x Addressable Gen 2 header(s) | |
2 x USB 3.2 Gen 1(up to 5Gbps) connector(s) support(s) additional 4 USB 3.2 Gen 1 port(s) | |
2 x USB 2.0 connector(s) support(s) additional 4 USB 2.0 port(s) | |
2 x M.2 Socket 3 with M key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices support(SATA & PCIe 4.0 x4 mode) | |
1 x M.2 Socket 3 with vertical M key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices support(SATA & PCIe 4.0 x4 mode) | |
1 x M.2 with E key for Wi-Fi module | |
8 x SATA 6Gb/s connector(s) | |
1 x CPU Fan connector(s) (1 x 4 -pin) | |
1 x CPU OPT Fan connector(s) (1 x 4 -pin) | |
3 x Chassis Fan connector(s) (3 x 4 -pin) | |
1 x AIO_PUMP connector (1 x 4 -pin) | |
1 x W_PUMP+ connector (1 x 4 -pin) | |
1 x 24-pin EATX Power connector(s) | |
2 x 8-pin ATX 12V Power connector(s) | |
1 x Front panel audio connector(s) (AAFP) | |
1 x System panel(s) (Q-Connector) x With flexkey function | |
1 x Thermal sensor connector(s) | |
1 x Power-on button(s) | |
1 x Clear CMOS jumper(s) | |
1 x Node Connector(s) | |
1 x USB 3.2 Gen 2 front panel connector | |
BIOS | 1 x 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, WfM2.0, SM BIOS 3.2, ACPI 6.2 |
Manageability | WfM 2.0, WOL by PME, PXE |
Hệ điều hành | Support for Windows 10 64-bit |
Kích Thước | ATX Form Factor 12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm ) |
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: